Characters remaining: 500/500
Translation

cựu truyền

Academic
Friendly

Từ "cựu truyền" trong tiếng Việt có nghĩanhững phong tục, tập quán, hoặc truyền thống đã từ lâu đời được lưu giữ từ thế hệ này sang thế hệ khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những giá trị văn hóa, phong tục tập quán ông bà, tổ tiên để lại cho thế hệ sau.

Cấu trúc của từ:
  • "Cựu": có nghĩa, đã qua, từ trước.
  • "Truyền": có nghĩatruyền lại, để lại cho thế hệ sau.
dụ sử dụng:
  1. Phong tục cựu truyền: Chúng ta cần giữ gìn các phong tục cựu truyền của dân tộc để không bị mai một.
  2. Tết cựu truyền: Mỗi năm, gia đình tôi đều tổ chức lễ Tết cựu truyền, thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên.
  3. Giáo dục cựu truyền: Một số người cho rằng giáo dục cựu truyền nhiều giá trị hơn so với phương pháp giáo dục hiện đại.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cựu truyền" có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử, văn hóa để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn những giá trị văn hóa lâu đời.
  • Cũng có thể sử dụng "cựu truyền" trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của xã hội, để nói về sự cần thiết cân bằng giữa cái mới cái .
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Truyền thống: có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng phổ biến hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • Di sản: thường chỉ những giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật đã được công nhận bảo tồn.
Từ liên quan:
  • Cổ truyền: cũng có nghĩatruyền thống đã từ lâu, nhưng thường nhấn mạnh hơn về độ cổ xưa không thay đổi.
  • Di sản văn hóa: chỉ những giá trị văn hóa được để lại từ quá khứ, có thể vật chất (như di tích) hoặc phi vật chất (như phong tục, tập quán).
Lưu ý:
  • Mặc dù "cựu truyền" "truyền thống" có nghĩa gần giống nhau, nhưng "cựu truyền" thường nhấn mạnh vào tính kỹ đã bị lãng quên hơn.
  • "Cựu truyền" có thể mang ý nghĩa tích cực (giữ gìn văn hóa) hoặc tiêu cực (cần phải đổi mới) tùy theo ngữ cảnh.
  1. tt. (H. truyền: để lại về sau) Do thời trước để lại: Phong tục cựu truyền.

Comments and discussion on the word "cựu truyền"